• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

phamgiakhang2013

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bộ Tứ
AC
100 / 100
PYPY
1700pp
100% (1700pp)
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022
AC
20 / 20
PYPY
1600pp
95% (1520pp)
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
SCAT
1500pp
90% (1354pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
C++17
1400pp
86% (1200pp)
Đếm cặp
AC
40 / 40
C++17
1400pp
81% (1140pp)
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024)
AC
20 / 20
PYPY
1400pp
77% (1083pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
C++17
1400pp
74% (1029pp)
Dãy tháng
AC
20 / 20
PY3
1400pp
70% (978pp)
Mật khẩu Wifi
AC
10 / 10
PYPY
1400pp
66% (929pp)
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024)
AC
10 / 10
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Khác (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /

THT Bảng A (23580.5 điểm)

Bài tập Điểm
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022 1600.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Số X2 1500.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1300.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /

THT (14740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Chạy thi 800.0 /
Thời gian 800.0 /
Dãy số chẵn lẻ 1300.0 /
Mật khẩu Wifi 1400.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Số năm 1400.0 /

contest (6480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Đếm cặp 1400.0 /

RLKNLTCB (2170.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

HSG THCS (12378.4 điểm)

Bài tập Điểm
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

CPP Advanced 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

Training (25668.7 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm Bộ Ba 1600.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
arr01 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
CKPRIME 1400.0 /
superprime 900.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
FNUM 900.0 /
Module 1 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /

CPP Basic 01 (616.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /

Free Contest (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

Happy School (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 1300.0 /

Cốt Phốt (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXPOSCQT 800.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

hermann01 (1325.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

DHBB (1010.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

CSES (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team