phamgiakhang2013
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1000pp)
WA
2 / 3
PY3
95%
(887pp)
AC
11 / 11
C++17
90%
(812pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(619pp)
AC
2 / 2
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
SCAT
70%
(349pp)
TLE
9 / 10
PYPY
66%
(299pp)
TLE
9 / 10
PYPY
63%
(170pp)
contest (1230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Dãy Lipon | 30.0 / 100.0 |
Bộ Tứ | 800.0 / 800.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (7.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 7.7 / 10.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (613.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 163.636 / 300.0 |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Lũy thừa (THT TP 2019) | 80.0 / 200.0 |
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 270.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 450.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |