phuc2904
Phân tích điểm
AC
15 / 15
PAS
90%
(1264pp)
TLE
12 / 16
PAS
86%
(1157pp)
AC
13 / 13
PAS
77%
(1006pp)
AC
2 / 2
PAS
74%
(882pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(838pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(796pp)
TLE
32 / 50
PAS
63%
(726pp)
ABC (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
MULTI-GAME | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (8660.0 điểm)
Cốt Phốt (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
CSES (15906.2 điểm)
DHBB (3740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng | 540.0 / 1800.0 |
Free Contest (2460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
LOCK | 160.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 30.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 900.0 / 1500.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
HSG THPT (1152.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1152.0 / 1800.0 |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / 800.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi chỗ chữ số | 1200.0 / 1200.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Bài toán dcg | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (9130.9 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (733.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 733.333 / 1100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |