quan22032010
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1500pp)
AC
11 / 11
C++20
95%
(855pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(686pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(588pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(315pp)
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Training (6280.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sàng số nguyên tố | 100.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
HSG THCS (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai phân số | 100.0 / |
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 300.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Cánh diều (664.0 điểm)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / |
CSES (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |