sonnguyen69
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2000pp)
AC
16 / 16
C++20
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++20
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(995pp)
AC
2 / 2
C++20
63%
(945pp)
8A 2023 (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 540.0 / 1500.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ | 100.0 / 100.0 |
contest (2750.0 điểm)
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
CPP Basic 01 (1410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số thứ k | 10.0 / 10.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
Đổi hệ cơ số #1 | 100.0 / 100.0 |
Mật khẩu | 100.0 / 100.0 |
Phân biệt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (37648.4 điểm)
DHBB (980.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 30.769 / 200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Mã hóa dãy ngoặc | 400.0 / 400.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (892.0 điểm)
HSG THCS (6055.4 điểm)
HSG THPT (1100.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị mảng (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (21970.5 điểm)
vn.spoj (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thành phố trung tâm | 200.0 / 200.0 |
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |