tklequangviet
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
3:56 p.m. 11 Tháng 5, 2022
weighted 100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
3:36 p.m. 10 Tháng 5, 2022
weighted 95%
(760pp)
AC
5 / 5
SCAT
8:14 p.m. 21 Tháng 11, 2021
weighted 90%
(722pp)
TLE
7 / 8
SCAT
9:07 p.m. 17 Tháng 12, 2021
weighted 86%
(675pp)
AC
10 / 10
PY3
8:18 p.m. 20 Tháng 5, 2022
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
2:46 p.m. 5 Tháng 5, 2022
weighted 77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
8:50 p.m. 22 Tháng 5, 2022
weighted 74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
8:42 p.m. 20 Tháng 5, 2022
weighted 70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
4:22 p.m. 10 Tháng 5, 2022
weighted 66%
(133pp)
AC
100 / 100
SCAT
8:07 p.m. 18 Tháng 2, 2022
weighted 63%
(126pp)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |