trandanhan
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
100%
(1700pp)
AC
4 / 4
PY3
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1103pp)
AC
3 / 3
PY3
70%
(978pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(929pp)
AC
15 / 15
PY3
63%
(882pp)
Training Python (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bài toán AFC | 500.0 / |
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất | 300.0 / |
[Python_Training] Đếm lục giác | 200.0 / |
ABC (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
Training (16590.0 điểm)
vn.spoj (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / |
divisor02 | 200.0 / |
Dãy chia hết | 200.0 / |
Mã số | 300.0 / |
Tên đẹp | 300.0 / |
DHBB (4100.0 điểm)
Cốt Phốt (4520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Xâu dễ chịu | 280.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Two Groups | 800.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
Chia bi | 240.0 / |
CSES (7500.0 điểm)
THT Bảng A (7901.0 điểm)
Khác (5530.0 điểm)
HSG THCS (5000.0 điểm)
THT (10200.0 điểm)
contest (14550.0 điểm)
Happy School (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 2 | 250.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / |
Dãy số tròn | 300.0 / |
Thay Thế Giá Trị | 250.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / |
Đề chưa ra (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
Hợp Đồng | 1500.0 / |
HSG THPT (2200.0 điểm)
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / |
Practice VOI (2160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 400.0 / |
Sinh ba | 100.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Chia bánh | 400.0 / |
Tam giác | 400.0 / |
Phương trình Diophantine | 300.0 / |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot | 100.0 / |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |