tuanhoangcr7
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
100%
(1400pp)
AC
2 / 2
C++20
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(629pp)
AC
9 / 9
C++20
63%
(504pp)
Training (13291.7 điểm)
hermann01 (1200.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Hành trình bay | 100.0 / |
ABC (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp | 300.0 / |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / |
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
HSG THCS (501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
(thi thử L9 - 2) Bài tập không có thật | 1.0 / |
Cánh diều (500.0 điểm)
HSG THPT (315.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
LVT (1201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
đảo chũ | 200.0 / |
Xếp tiền | 800.0 / |
Chênh lệch | 100.0 / |
Điểm số | 100.0 / |
Dự án | 1.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
DHBB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) | 200.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |