tungchihsgtin
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PAS
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
PAS
95%
(1425pp)
AC
1 / 1
PAS
90%
(1354pp)
AC
4 / 4
PAS
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
PAS
81%
(1140pp)
AC
50 / 50
PAS
77%
(1083pp)
AC
21 / 21
PAS
74%
(956pp)
AC
100 / 100
PAS
63%
(693pp)
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số | 800.0 / |
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Training (23167.7 điểm)
hermann01 (2560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Khác (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CPP Basic 01 (5856.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số #3 | 1200.0 / |
Chọn chỗ | 800.0 / |
Dãy số #0 | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |