tungchihsgtin
Phân tích điểm
AC
21 / 21
PAS
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(1140pp)
AC
100 / 100
PAS
90%
(993pp)
AC
100 / 100
PAS
86%
(943pp)
AC
100 / 100
PAS
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(735pp)
AC
11 / 11
PAS
70%
(629pp)
AC
20 / 20
PAS
66%
(597pp)
AC
5 / 5
PAS
63%
(504pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1000.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 90.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 180.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (3670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
Chọn chỗ | 100.0 / 100.0 |
Dãy số #0 | 71.0 / 100.0 |
Dãy số #3 | 99.0 / 100.0 |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / 100.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 20.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Tổng Không | 60.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (8835.4 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (16.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng giai thừa | 16.0 / 20.0 |