tuongvi
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++20
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1173pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(772pp)
AC
21 / 21
C++20
81%
(407pp)
TLE
3 / 10
C++20
77%
(371pp)
TLE
20 / 100
C++20
74%
(294pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(279pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(265pp)
contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Kẹo | 1800.0 / 1800.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
DHBB (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Quan hệ họ hàng | 500.0 / 500.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
HSG THCS (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 60.0 / 100.0 |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (414.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 114.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (114.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy luật dãy số 01 | 114.286 / 200.0 |
Training (4480.0 điểm)
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |