tuongvi
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1800pp)
AC
200 / 200
C++20
90%
(1624pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(908pp)
WA
19 / 20
C++20
66%
(819pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(756pp)
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Kẹo | 1800.0 / 1800.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #2 | 100.0 / 100.0 |
Giai thừa #1 | 100.0 / 100.0 |
Chữ cái lặp lại | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng #1 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 10.0 / 10.0 |
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 900.0 / 900.0 |
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất | 1800.0 / 1800.0 |
DHBB (4910.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2880.0 điểm)
HSG THPT (1700.0 điểm)
Khác (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 1700.0 / 1700.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (414.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 114.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (428.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
Sinh ba | 28.571 / 100.0 |
THT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (1114.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Quy luật dãy số 01 | 114.286 / 200.0 |
Training (12080.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |