tuongvi
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1900pp)
AC
30 / 30
C++20
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1629pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1470pp)
AC
200 / 200
C++20
70%
(1327pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(1194pp)
AC
4 / 4
C++20
63%
(1134pp)
THT (6900.0 điểm)
DHBB (13723.3 điểm)
THT Bảng A (5042.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy luật dãy số 01 | 1300.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
Training (60415.1 điểm)
HSG THCS (18297.7 điểm)
OLP MT&TN (2484.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
contest (13300.0 điểm)
HSG THPT (10500.0 điểm)
Happy School (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
CPP Advanced 01 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Đề chưa ra (3940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ cái lặp lại | 800.0 / |
Số chính phương #2 | 800.0 / |
Tính tổng #1 | 800.0 / |
Giai thừa #1 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #3 | 1300.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
CSES (13200.0 điểm)
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (3300.0 điểm)
hermann01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
ABC (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5800.0 điểm)
Khác (5520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
Chính phương | 1700.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Array Practice (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Bài cho contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |