1Dat_01
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
3 / 3
PY3
95%
(1330pp)
TLE
10 / 14
C++17
90%
(838pp)
AC
1 / 1
C++17
86%
(772pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(652pp)
AC
2 / 2
C++17
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(559pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(531pp)
AC
1 / 1
C++17
63%
(504pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (3900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (2060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 3 - Giao Hàng | 160.0 / 2000.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CSES (928.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 928.571 / 1300.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (600.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (4320.0 điểm)
Training (3180.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |