1Dat_01
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
9:17 p.m. 19 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++17
7:17 a.m. 18 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
20 / 20
C++17
4:27 p.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
1 / 1
C++17
3:36 p.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++17
9:19 p.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
50 / 50
C++17
8:54 p.m. 12 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++17
4:44 p.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(349pp)
AC
7 / 7
C++17
9:02 p.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(126pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
Cánh diều (3300.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (2060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 3 - Giao Hàng | 160.0 / 2000.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
THT Bảng A (780.0 điểm)
Training (2780.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |