2009_LeDuc1912
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1624pp)
AC
30 / 30
C++20
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1250pp)
AC
35 / 35
C++20
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1128pp)
AC
30 / 30
C++20
63%
(1071pp)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Training (51259.5 điểm)
OLP MT&TN (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Happy School (9070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia tiền | 1300.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Sứa Độc | 1700.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Sơn | 1000.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
contest (11342.9 điểm)
THT Bảng A (8157.1 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
hermann01 (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Cánh diều (10432.0 điểm)
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HSG THCS (6892.0 điểm)
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
THT (5640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 1700.0 / |
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Array Practice (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Villa Numbers | 1400.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Xóa xâu lấy xôi | 1800.0 / |
Training Python (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
Khác (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 1500.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
vn.spoj (1770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
CSES (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |