Dat_ne
Phân tích điểm
AC
39 / 39
C++20
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1624pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(1543pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1466pp)
AC
8 / 8
C++20
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1187pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(1128pp)
AC
4 / 4
C++20
63%
(1071pp)
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
contest (3286.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Training (16100.0 điểm)
Cánh diều (230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI | 100.0 / |
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 100.0 / |
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 100.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
HSG THPT (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 300.0 / |
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Exponential problem | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
CSES (120588.5 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
HSG THCS (407.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
DHBB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Khác (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 1700.0 / |