ITK10_MTAN
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1805pp)
AC
12 / 12
C++11
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1543pp)
AC
41 / 41
C++11
81%
(1466pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1393pp)
AC
25 / 25
C++11
74%
(1323pp)
AC
21 / 21
C++11
66%
(1194pp)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Training (70660.0 điểm)
Happy School (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
contest (15242.9 điểm)
HSG THCS (11600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
HSG THPT (3261.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
DHBB (10900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 1400.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Tặng quà | 1800.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Covid'19 (DHBB CT) | 1800.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 800.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Khác (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 900.0 / |
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |