ITK10_MTAN
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
1:23 p.m. 23 Tháng 11, 2022
weighted 100%
(1800pp)
AC
4 / 4
C++11
9:09 p.m. 22 Tháng 5, 2022
weighted 90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++11
9:13 p.m. 25 Tháng 8, 2021
weighted 81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++11
3:47 p.m. 25 Tháng 11, 2022
weighted 77%
(1083pp)
AC
21 / 21
C++11
9:07 a.m. 9 Tháng 10, 2021
weighted 74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++11
9:44 a.m. 8 Tháng 6, 2022
weighted 70%
(908pp)
AC
50 / 50
C++11
3:08 p.m. 10 Tháng 6, 2022
weighted 66%
(796pp)
AC
21 / 21
C++11
4:00 p.m. 24 Tháng 11, 2021
weighted 63%
(693pp)
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (3794.3 điểm)
CSES (3493.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II | 1800.0 / 1800.0 |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1400.0 / 1400.0 |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 293.333 / 1100.0 |
DHBB (5300.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (4300.0 điểm)
HSG THPT (515.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 115.385 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (17950.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |