Karuizaw
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C
95%
(1330pp)
AC
15 / 15
C++17
86%
(772pp)
AC
11 / 11
C++17
81%
(733pp)
AC
14 / 14
C++17
77%
(619pp)
AC
9 / 9
C
70%
(559pp)
AC
2 / 2
C++17
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(504pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cấp số | 1.0 / 1.0 |
Chia hết #2 | 100.0 / 100.0 |
Số fibonacci #1 | 100.0 / 100.0 |
Lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DSA03004 | 100.0 / 100.0 |
DSA03005 | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 50.0 / 100.0 |
CSES (3633.3 điểm)
DHBB (473.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 173.684 / 300.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Tổng hợp (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mặt Phẳng | 500.0 / 500.0 |
Training (7300.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 800.0 / 800.0 |