LK30_NBKChi
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
95%
(864pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(686pp)
AC
4 / 4
PY3
74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(531pp)
Training (17184.0 điểm)
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Cánh diều (14400.0 điểm)
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Đề chưa ra (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
hermann01 (2560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
CPP Basic 01 (6270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
So sánh #2 | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
PHÉP TÍNH #2 | 1000.0 / |
Palindrome | 800.0 / |
Chẵn lẻ | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
contest (1710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (904.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Ngày sinh | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |