LeLoiQuan2k12
Phân tích điểm
TLE
13 / 15
PY3
1:29 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1820pp)
AC
100 / 100
PY3
6:37 p.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PY3
6:47 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1354pp)
TLE
9 / 15
PY3
2:04 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1235pp)
WA
9 / 10
PY3
5:57 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1100pp)
AC
2 / 2
PY3
6:08 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(1006pp)
TLE
11 / 16
PY3
10:24 p.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(910pp)
TLE
60 / 100
PY3
7:27 p.m. 19 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(838pp)
AC
16 / 16
PY3
10:25 p.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(730pp)
AC
100 / 100
PY3
1:23 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(630pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (1163.6 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
CERC (168.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
The Bridge on the River Kawaii | 168.0 / 600.0 |
contest (3126.0 điểm)
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (9315.1 điểm)
DHBB (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Đo nước | 150.0 / 1500.0 |
Dãy con min max | 90.0 / 300.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (502.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 2.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Henry tập đếm | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (3187.3 điểm)
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Khác (481.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Bộ số hoàn hảo | 171.0 / 1900.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 60.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 1440.0 / 2400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 20.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2773.3 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE | 840.0 / 1200.0 |
Training (13056.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |