LeLoiQuan2k12
Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++20
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(2375pp)
AC
6 / 6
C++14
90%
(2256pp)
AC
9 / 9
C++17
86%
(2143pp)
AC
15 / 15
C++17
81%
(1955pp)
AC
720 / 720
C++17
77%
(1780pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(1691pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1606pp)
AC
7 / 7
C++17
66%
(1526pp)
AC
5 / 5
C++17
63%
(1450pp)
ABC (800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (1463.6 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
CERC (168.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
The Bridge on the River Kawaii | 168.0 / 600.0 |
contest (6246.0 điểm)
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (55913.1 điểm)
DHBB (3690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy con min max | 90.0 / 300.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2200.0 / 2200.0 |
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ | 2500.0 / 2500.0 |
Happy School (2802.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 2.0 / 200.0 |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Henry tập đếm | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (3929.5 điểm)
HSG THPT (2353.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
Khác (681.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Bộ số hoàn hảo | 171.0 / 1900.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 60.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (6860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu | 1900.0 / 1900.0 |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 1440.0 / 2400.0 |
Thẻ thông minh | 1700.0 / 1700.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 20.0 / 200.0 |
THT Bảng A (3573.3 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE | 960.0 / 1200.0 |
Training (19010.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |