LxngSus
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1100pp)
RTE
60 / 100
C++20
90%
(975pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(686pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(652pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(221pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(140pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(133pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(126pp)
Cánh diều (4100.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ caro | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #3 | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #4 | 10.0 / 10.0 |
contest (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 1080.0 / 1800.0 |
CPP Basic 01 (3651.0 điểm)
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 40.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (1113.3 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #1 | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Ghép số | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |