LxngSus

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1700pp)
AC
1 / 1
C++20
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
11 / 11
C++20
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(978pp)
AC
4 / 4
C++20
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(882pp)
CPP Basic 01 (21900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Cánh diều (27200.0 điểm)
Training (15564.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
THT (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
contest (2380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 1800.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 1400.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
OLP MT&TN (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 1500.0 / |