MinhBùi_288
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PAS
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
PAS
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(902pp)
IR
8 / 14
PAS
86%
(784pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(733pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(559pp)
66%
(531pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1485.7 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 60.0 / 200.0 |
CSES (3161.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 914.286 / 1600.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - String Reorder | Đảo xâu | 746.667 / 1600.0 |
DHBB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (557.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 257.143 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (615.0 điểm)
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 80.0 / 100.0 |