NGUYENTRUONGKHANG
Phân tích điểm
AC
300 / 300
C++11
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1543pp)
AC
14 / 14
C++11
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1187pp)
AC
35 / 35
C++11
66%
(1128pp)
AC
26 / 26
C++11
63%
(1008pp)
Training (40600.0 điểm)
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Khác (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
CaiWinDao và 3 em gái | 1500.0 / |
contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
DHBB (9800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền thưởng | 1700.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) | 1800.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
CSES (27400.0 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
AICPRTSP Series (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 2000.0 / |