• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

NGUYENTRUONGKHANG

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

An interesting counting problem related to square product 2
AC
300 / 300
C++11
2000pp
100% (2000pp)
Recursive Sequence
AC
10 / 10
C++11
1900pp
95% (1805pp)
Bài toán hủ kẹo dẻo
AC
100 / 100
C++11
1900pp
90% (1715pp)
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19)
AC
20 / 20
C++11
1800pp
86% (1543pp)
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I
AC
14 / 14
C++11
1700pp
81% (1385pp)
Tổng Fibonaci
AC
10 / 10
C++11
1700pp
77% (1315pp)
Lát gạch
AC
12 / 12
C++11
1700pp
74% (1250pp)
Tiền thưởng
AC
20 / 20
C++11
1700pp
70% (1187pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++11
1700pp
66% (1128pp)
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II
AC
26 / 26
C++11
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (40600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước có ước là 2 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Biến đổi xâu 1500.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Dãy tăng giảm 1600.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
lostfunction 900.0 /
Bài toán hủ kẹo dẻo 1900.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /

ABC (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

Khác (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
CaiWinDao và 3 em gái 1500.0 /

contest (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

THT Bảng A (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /

DHBB (9800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiền thưởng 1700.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /

hermann01 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

vn.spoj (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức 1500.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Recursive Sequence 1900.0 /

Cốt Phốt (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tình nghĩa 1400.0 /

CSES (27400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I 1700.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /

HSG THCS (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /

AICPRTSP Series (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
An interesting counting problem related to square product 2 2000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team