NgoLanNhi_THCSVuDue
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1385pp)
AC
11 / 11
C++17
74%
(1176pp)
Training (60360.0 điểm)
CPP Basic 02 (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (7100.0 điểm)
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
contest (8270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Dãy Cuốm | 1600.0 / |
DHBB (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Coin | 1700.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |