• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

NgoLanNhi_THCSVuDue

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Vượt Ải
AC
20 / 20
C++17
1800pp
100% (1800pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++17
1800pp
95% (1710pp)
Coin
AC
28 / 28
C++17
1700pp
90% (1534pp)
Bài toán đồng xu 1
AC
100 / 100
C++17
1700pp
86% (1458pp)
Giá trị nhỏ nhất
AC
20 / 20
C++17
1700pp
81% (1385pp)
Dãy Cuốm
AC
10 / 10
C++17
1600pp
77% (1238pp)
Liên thông
AC
11 / 11
C++17
1600pp
74% (1176pp)
MEX
AC
80 / 80
C++17
1600pp
70% (1117pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++17
1600pp
66% (1061pp)
Mua sách
AC
10 / 10
C++17
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (60360.0 điểm)

Bài tập Điểm
arr01 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tìm X 900.0 /
Mua sách 1600.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
minict01 900.0 /
square number 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
FNUM 900.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
minict02 800.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Max 3 số 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
superprime 900.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
sumarr 800.0 /
minict16 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Module 2 1200.0 /
cmpint 900.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Liên thông 1600.0 /
Bài toán đồng xu 1 1700.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Module 1 800.0 /

CPP Basic 02 (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

CPP Advanced 01 (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

HSG THPT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

contest (8270.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Dãy Cuốm 1600.0 /

DHBB (7600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Coin 1700.0 /
Dãy con min max 1300.0 /

hermann01 (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /

Free Contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Phải Trái 800.0 /

HSG THCS (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

Khác (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

Happy School (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /

Practice VOI (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
MEX 1600.0 /

THT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team