Phan2526
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
10:22 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(2000pp)
AC
26 / 26
C++17
11:07 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++17
11:29 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1303pp)
AC
16 / 16
C++17
2:23 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++17
8:04 p.m. 10 Tháng 5, 2023
weighted 74%
(1103pp)
AC
16 / 16
C++17
11:10 p.m. 11 Tháng 4, 2023
weighted 70%
(1048pp)
AC
21 / 21
C++17
10:14 a.m. 1 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(929pp)
AC
14 / 14
C++17
2:26 p.m. 16 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(882pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia | 100.0 / 100.0 |
contest (11015.0 điểm)
CSES (23763.6 điểm)
DHBB (1025.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Số zero tận cùng | 25.0 / 500.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2300.0 điểm)
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 40.0 / 400.0 |
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
THT (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1600.0 / 1600.0 |
Digit | 1900.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 180.0 / 200.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (18917.3 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu nhị phân | 400.0 / 400.0 |
Các thành phố trung tâm | 200.0 / 200.0 |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (2001.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |