ThangngotC1
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++14
95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(902pp)
AC
11 / 11
C++14
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(652pp)
AC
9 / 9
C++14
77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++14
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(189pp)
Training (8123.0 điểm)
HSG THCS (1210.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Số có 3 ước | 100.0 / |
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1000.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số nguyên tố #1 | 100.0 / |