ThangngotC1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1520pp)
AC
14 / 14
C++14
86%
(1372pp)
AC
1 / 1
C++14
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1161pp)
AC
5 / 5
C++14
63%
(882pp)
Training (35141.0 điểm)
HSG THCS (7750.0 điểm)
Khác (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
contest (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số nguyên tố #1 | 900.0 / |