Tommit_Teok4
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
100%
(2400pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(2185pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(2076pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1780pp)
AC
200 / 200
C++20
74%
(1691pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1536pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1324pp)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
CEOI (2520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry | 2000.0 / 2000.0 |
Kangaroo | 220.0 / 2200.0 |
Chắc kèo | 300.0 / 300.0 |
contest (40407.0 điểm)
Cốt Phốt (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (102606.9 điểm)
DHBB (30444.0 điểm)
Google (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mathching Palindrome - Google Kick Start | 100.0 / 100.0 |
GSPVHCUTE (2370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây | 70.0 / 70.0 |
Happy School (3484.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
Vua Mật Mã | 384.314 / 400.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Số Đặc Biệt Thứ K | 600.0 / 600.0 |
hermann01 (168.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 168.0 / 200.0 |
HSG THCS (3280.0 điểm)
HSG THPT (3205.0 điểm)
IOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 2300.0 / 2300.0 |
Khác (4150.0 điểm)
OLP MT&TN (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / 2100.0 |
Practice VOI (5632.5 điểm)
Tam Kỳ Combat (289.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 289.7 / 300.0 |
THT (10400.0 điểm)
THT Bảng A (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |
Training (43032.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Đoạn con có tổng lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
ZABAVA | 1700.0 / 1700.0 |
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (6620.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút Tiền | 1500.0 / 1500.0 |
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |