TranTienDat
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++17
100%
(900pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(760pp)
AC
5 / 5
C++17
86%
(686pp)
AC
9 / 9
C++17
81%
(652pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(221pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(140pp)
WA
9 / 20
C++17
66%
(119pp)
WA
80 / 100
C++17
63%
(101pp)
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BOI (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 10.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
DHBB (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LED (DHBB CT) | 180.0 / 400.0 |
Happy School (16.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 16.0 / 400.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 100.0 / 200.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 160.0 / 200.0 |
Tổng bình phương | 50.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Training (6486.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |