VH_05_NguyenTuanNam_2K9
Phân tích điểm
AC
30 / 30
C++20
100%
(1700pp)
AC
16 / 16
C++20
95%
(1615pp)
WA
96 / 100
C++20
90%
(1473pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(1161pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(929pp)
AC
16 / 16
C++20
63%
(882pp)
Cánh diều (35257.7 điểm)
CPP Advanced 01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Training (17840.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Đề chưa ra (1632.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
contest (9340.0 điểm)
Practice VOI (42.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
CSES (6687.6 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Khác (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 1400.0 / |