anhkha2003
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++17
100%
(2400pp)
AC
200 / 200
C++17
95%
(2185pp)
AC
50 / 50
C++11
90%
(2076pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1792pp)
AC
8 / 8
C++17
77%
(1625pp)
AC
15 / 15
C++17
74%
(1544pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1467pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1197pp)
Các bài tập đã ra (20)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Bói Tình Bạn | contest | 550 |
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt | Cánh diều | 100p |
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử | Cánh diều | 100p |
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | Cánh diều | 100p |
Cánh diều - EVENS - Số chẵn | Cánh diều | 100p |
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 | Cánh diều | 100p |
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình | Cánh diều | 100p |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | CPP Advanced 01 | 100p |
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách | Cánh diều | 100p |
Đỉnh cận kề | Trại hè MT&TN 2022 | 400p |
Mã Hóa Xâu | contest | 100 |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | Practice VOI | 2100p |
Quà sinh nhật (Bản khó) | Practice VOI | 2400p |
Lên cấp | Trại hè MT&TN 2022 | 400 |
Tổng bình phương | contest | 1600p |
Qua sông | contest | 400p |
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) | THT | 400p |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | THT | 1600p |
Tính tổng trên cây | Trại hè MT&TN 2022 | 400p |
Tam giác trên đường tròn | Trại hè MT&TN 2022 | 400 |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi Chữ | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (700.0 điểm)
CEOI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây cầu | 500.0 / 500.0 |
COCI (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm táo 2 | 500.0 / 500.0 |
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
contest (23630.0 điểm)
Cốt Phốt (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Góc nhìn tốt nhất | 550.0 / 550.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
CSES (18200.0 điểm)
DHBB (20568.3 điểm)
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
GSPVHCUTE (2555.0 điểm)
Happy School (36312.1 điểm)
hermann01 (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 20.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
Đảo ngược xâu con | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (885.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) | 285.0 / 300.0 |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (3900.0 điểm)
HSG THPT (6600.0 điểm)
ICPC (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Binary String Set | 400.0 / 400.0 |
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Coin Toss | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Khác (3070.0 điểm)
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (21329.7 điểm)
Tam Kỳ Combat (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Huy Nhảy | 500.0 / 500.0 |
Chụp ảnh (TKPC 07) | 2200.0 / 2200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (350.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
Giấc mơ | 0.4 / 1.0 |
Gọi vốn giả cầy | 100.0 / 100.0 |
ngôn ngữ học | 0.1 / 1.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) | 400.0 / 400.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (66039.6 điểm)
vn.spoj (5025.0 điểm)
VOI (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
SEQ19845 | 2200.0 / 2200.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |