babidungbuon3
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
CLANGX
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1354pp)
AC
11 / 11
C++14
86%
(1200pp)
AC
16 / 16
C++20
81%
(1140pp)
TLE
12 / 14
C++20
77%
(1061pp)
TLE
7 / 10
C++20
74%
(978pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(862pp)
THT Bảng A (8100.0 điểm)
Training (31167.5 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Cánh diều (5600.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
HSG THPT (369.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
contest (2324.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Chẵn lẻ | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
HSG THCS (2391.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1700.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |