bighand1593
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:29 p.m. 21 Tháng 12, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
5:43 p.m. 10 Tháng 1, 2023
weighted 95%
(855pp)
TLE
1 / 3
PY3
11:54 p.m. 9 Tháng 2, 2023
weighted 90%
(662pp)
TLE
7 / 10
PY3
9:06 p.m. 21 Tháng 10, 2022
weighted 86%
(540pp)
AC
100 / 100
PY3
5:59 p.m. 28 Tháng 1, 2023
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
8:08 p.m. 21 Tháng 12, 2022
weighted 77%
(232pp)
TLE
6 / 10
PY3
1:29 p.m. 6 Tháng 2, 2023
weighted 74%
(154pp)
TLE
7 / 10
PY3
1:46 p.m. 24 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(147pp)
TLE
9 / 13
PY3
8:45 p.m. 9 Tháng 2, 2023
weighted 66%
(138pp)
AC
50 / 50
PY3
8:33 p.m. 21 Tháng 2, 2023
weighted 63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1790.0 điểm)
contest (302.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 2.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (733.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con | 733.333 / 2200.0 |
DHBB (367.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2880.0 điểm)
HSG THPT (757.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 90.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 207.692 / 300.0 |
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 160.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
San nước cam | 100.0 / 100.0 |