• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

bighand1593

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
100% (1500pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
PY3
1000pp
95% (950pp)
Xâu đối xứng (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
900pp
90% (812pp)
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con
TLE
1 / 3
PY3
733pp
86% (629pp)
KT Số nguyên tố
TLE
7 / 10
PY3
630pp
81% (513pp)
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20)
AC
100 / 100
PY3
300pp
77% (232pp)
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PY3
300pp
74% (221pp)
Nhà nghiên cứu
TLE
6 / 10
PY3
210pp
70% (147pp)
Ước số và tổng ước số
TLE
7 / 10
PY3
210pp
66% (139pp)
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20)
TLE
9 / 13
PY3
208pp
63% (131pp)
Tải thêm...

Lập trình cơ bản (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 1.0 /

THT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /

Cánh diều (1790.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /

Training (1880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hết và không chia hết 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
minict02 100.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

hermann01 (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

CPP Advanced 01 (2460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Những chiếc tất 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Số cặp 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /

HSG THCS (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /

contest (302.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng dãy con 200.0 /

HSG THPT (757.7 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /

DHBB (430.4 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /
Tập xe 300.0 /

THT Bảng A (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
San nước cam 100.0 /

CSES (733.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 /

OLP MT&TN (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team