bighand1593
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
TLE
1 / 3
PY3
90%
(662pp)
TLE
7 / 10
PY3
86%
(540pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
TLE
6 / 10
PY3
74%
(154pp)
TLE
7 / 10
PY3
70%
(147pp)
TLE
9 / 13
PY3
66%
(138pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1790.0 điểm)
contest (302.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 2.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1560.0 điểm)
CSES (733.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con | 733.333 / 2200.0 |
DHBB (367.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (757.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 90.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 207.692 / 300.0 |
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 160.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
San nước cam | 100.0 / 100.0 |