• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

bin1904

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Khoảng Cách Lớn Thứ Hai
AC
100 / 100
PY3
1600pp
100% (1600pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Tổng bằng 0
AC
10 / 10
PY3
1400pp
86% (1200pp)
maxle
AC
4 / 4
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Số hoàn hảo
AC
5 / 5
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Biến đổi số
AC
16 / 16
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
70% (978pp)
Hành trình bay
AC
100 / 100
PY3
1300pp
66% (862pp)
Tìm số trong mảng
AC
4 / 4
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Cánh diều (19300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /

Training (16750.0 điểm)

Bài tập Điểm
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /

hermann01 (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

HSG THCS (840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Happy School (154.3 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 1800.0 /

CSES (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

contest (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team