bin1904
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
16 / 16
PY3
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(862pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(819pp)
Cánh diều (19300.0 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Training (16750.0 điểm)
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
HSG THCS (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Happy School (154.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 1600.0 / |