bin1904
Phân tích điểm
WA
8 / 10
PY3
5:43 p.m. 24 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(1120pp)
TLE
7 / 10
PYPY
8:39 p.m. 28 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(998pp)
AC
10 / 10
PY3
8:06 p.m. 14 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
6:39 p.m. 20 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(244pp)
AC
16 / 16
PY3
7:03 p.m. 2 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(147pp)
AC
100 / 100
PY3
9:24 a.m. 29 Tháng 7, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
6:35 p.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2400.0 điểm)
CSES (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1120.0 / 1400.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (25.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 25.714 / 300.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (2015.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |