cls1320
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
3:32 p.m. 20 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
14 / 14
C++17
9:15 p.m. 26 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
C++17
3:03 p.m. 10 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(271pp)
AC
10 / 10
C++17
9:47 p.m. 22 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(171pp)
TLE
4 / 7
C++17
2:34 p.m. 10 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(140pp)
AC
10 / 10
C++17
9:10 p.m. 26 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
10 / 10
C++17
3:45 p.m. 20 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
10 / 10
C++17
9:02 p.m. 19 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(70pp)
TLE
4 / 5
C++17
9:34 p.m. 30 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(53pp)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
HSG THCS (471.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 171.429 / 300.0 |
THT Bảng A (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Phân tích thừa số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |