cls1320
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
90%
(812pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(772pp)
AC
11 / 11
C++17
81%
(733pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(531pp)
AC
14 / 14
C++17
63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số #1 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DSA03010 | 100.0 / 100.0 |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (572.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
một bài dễ | 1.0 / 1.0 |
Cây cảnh | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 171.429 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |