dat7709
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1222pp)
AC
14 / 14
C++17
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(819pp)
Training (10635.0 điểm)
Happy School (1868.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Mua bài | 200.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Đếm dãy | 400.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
DHBB (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng hoa | 1600.0 / |
Board | 300.0 / |
Số X | 1500.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Vẻ đẹp của số dư | 300.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
contest (1468.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Tìm bội | 200.0 / |
Dãy Cuốm | 1100.0 / |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 150.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
Dạ hội | 200.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Training Python (900.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
HSG cấp trường (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |