ducdev
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(2400pp)
AC
7 / 7
C++14
95%
(2185pp)
AC
5 / 5
C++14
90%
(2076pp)
AC
15 / 15
C++14
81%
(1792pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1702pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(1327pp)
AC
39 / 39
C++14
63%
(1260pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
AICPRTSP Series (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Variants] An interesting counting problem related to square product task A | 500.0 / 500.0 |
Array Practice (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
MULTI-GAME | 800.0 / 800.0 |
CEOI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây cầu | 500.0 / 500.0 |
contest (21566.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (59690.5 điểm)
DHBB (10916.0 điểm)
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (6.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 6.786 / 1900.0 |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Chia tiền | 300.0 / 300.0 |
Dây cáp và máy tính | 300.0 / 300.0 |
Phép tính và máy tính | 300.0 / 300.0 |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (5073.7 điểm)
HSG THPT (4900.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
IOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 2300.0 / 2300.0 |
Khác (3330.0 điểm)
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1778.0 điểm)
Olympic 30/4 (2910.0 điểm)
Practice VOI (3150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Điền số cùng Ngọc | 500.0 / 500.0 |
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
Dãy dài nhất | 150.0 / 300.0 |
MEX | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Cây Nhi | 500.0 / 500.0 |
THT (9000.0 điểm)
THT Bảng A (4530.0 điểm)
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SUMCHILD | 100.0 / 100.0 |
Training (30488.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Truyền tin | 180.0 / 200.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Xây dựng thành phố | 300.0 / 300.0 |
VOI (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ19845 | 2200.0 / 2200.0 |
Đề ẩn (4358.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng kí tự | 28.0 / 28.0 |
Truy Cập Hệ Thống | 1330.0 / 1900.0 |
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 1200.0 / 1200.0 |
LQDOJ Contest #6 - Bài 3 - Du Lịch | 1800.0 / 1800.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Các thùng nước | 1800.0 / 1800.0 |
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |