herryvu
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++11
7:55 a.m. 26 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(2500pp)
RTE
9 / 10
C++11
2:24 p.m. 7 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1282pp)
AC
6 / 6
C++20
10:21 a.m. 15 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++11
7:55 a.m. 1 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++11
9:08 p.m. 27 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(588pp)
TLE
50 / 100
C++11
9:55 a.m. 21 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(431pp)
AC
70 / 70
C++11
8:42 a.m. 1 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(189pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (690.5 điểm)
contest (3402.0 điểm)
CSES (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Creating Strings | Tạo xâu | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ | 2500.0 / 2500.0 |
DHBB (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trại cách ly | 30.0 / 300.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 80.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1350.0 / 1500.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (3410.0 điểm)
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 900.0 / 1500.0 |