herryvu
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1900pp)
AC
6 / 6
C++11
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1624pp)
AC
70 / 70
C++11
86%
(1543pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1250pp)
70%
(1187pp)
AC
1 / 1
C++20
66%
(1128pp)
Training (42340.0 điểm)
Cánh diều (4723.8 điểm)
contest (26678.0 điểm)
Happy School (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
hermann01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
CSES (31100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
DHBB (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Trại cách ly | 2000.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
THT (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1700.0 / |
Trung bình cộng | 1700.0 / |
HSG THCS (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Avatar | 1300.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Practice VOI (1066.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
HSG THPT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
OLP MT&TN (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |