herryvu
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++11
100%
(2500pp)
AC
16 / 16
C++20
95%
(1425pp)
TLE
10 / 15
C++20
90%
(1264pp)
RTE
9 / 10
C++11
86%
(1157pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1059pp)
AC
6 / 6
C++20
77%
(774pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(662pp)
AC
15 / 15
C++20
70%
(629pp)
AC
7 / 7
C++20
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(567pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (590.5 điểm)
contest (3402.0 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
CSES (11400.0 điểm)
DHBB (530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trại cách ly | 30.0 / 300.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 80.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1350.0 / 1500.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1400.0 / 2100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (3310.0 điểm)
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 900.0 / 1500.0 |