herryvu
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++11
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
25 / 25
C++20
90%
(1354pp)
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++20
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1029pp)
TLE
10 / 15
C++20
70%
(978pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(862pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(819pp)
Training (8690.0 điểm)
Cánh diều (590.5 điểm)
contest (10568.0 điểm)
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Dãy số tròn | 300.0 / |
CPP Basic 02 (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
CSES (20600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
DHBB (730.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / |
Trại cách ly | 300.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / |
Dãy xâu | 200.0 / |
THT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / |
Trung bình cộng | 1300.0 / |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Avatar | 100.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Practice VOI (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / |