hoangkkk111
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++14
9:12 a.m. 12 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++14
2:15 a.m. 28 Tháng 10, 2022
weighted 90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++14
2:02 a.m. 28 Tháng 10, 2022
weighted 86%
(1286pp)
AC
2 / 2
C++14
9:58 a.m. 12 Tháng 10, 2022
weighted 81%
(1222pp)
AC
2 / 2
C++14
9:15 a.m. 12 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++14
12:31 p.m. 4 Tháng 9, 2022
weighted 74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++14
11:51 p.m. 2 Tháng 11, 2022
weighted 70%
(978pp)
AC
100 / 100
C++14
7:04 a.m. 28 Tháng 10, 2022
weighted 66%
(929pp)
AC
3 / 3
C++14
1:46 a.m. 28 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(819pp)
ABC (400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
MULTI-GAME | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (4638.0 điểm)
Cốt Phốt (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
CSES (41570.1 điểm)
DHBB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3250.0 điểm)
HSG THPT (1285.0 điểm)
Khác (1052.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (174.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 174.0 / 300.0 |
THT (1200.0 điểm)
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (10120.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây dựng thành phố | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |