io123789123789
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1800pp)
AC
25 / 25
C++14
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1161pp)
AC
1 / 1
C++14
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1048pp)
Training Python (2880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 800.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
Training (48950.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
hermann01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
THT Bảng A (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 1300.0 / |
Đếm số học sinh | 1300.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
HSG THCS (13000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
THT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Khác (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 1000.0 / |