itk10_ducquan
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1900pp)
AC
39 / 39
C++11
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1466pp)
AC
4 / 4
C++11
77%
(1315pp)
AC
13 / 13
C++11
74%
(1250pp)
AC
13 / 13
C++11
70%
(1117pp)
AC
26 / 26
C++11
66%
(1061pp)
AC
18 / 18
C++11
63%
(1008pp)
ABC (261.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 61.0 / 100.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
contest (3187.1 điểm)
Cốt Phốt (1884.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kem PlanX | 384.0 / 384.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / 220.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
CSES (27767.1 điểm)
DHBB (13658.3 điểm)
Free Contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MIDTERM | 1500.0 / 1500.0 |
GSPVHCUTE (1397.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1397.9 / 1900.0 |
Happy School (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
Nghiên cứu GEN | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Fibo cơ bản | 100.0 / 200.0 |
HSG THCS (6250.0 điểm)
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / 200.0 |
Khác (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 280.0 / 350.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
mixperm | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
Olympic 30/4 (1500.0 điểm)
Practice VOI (863.1 điểm)
Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (219.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy con | 219.231 / 300.0 |
Training (30771.3 điểm)
vn.spoj (2054.5 điểm)
VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |