• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

khánh_hưng1209

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
100% (1600pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
95% (1330pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Học sinh ham chơi
AC
10 / 10
PY3
1300pp
86% (1115pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
PY3
1200pp
81% (977pp)
Tìm số nguyên tố
TLE
19 / 20
PYPY
1140pp
77% (882pp)
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022)
IR
4 / 5
PYPY
1040pp
74% (764pp)
Gàu nước
AC
25 / 25
PY3
1000pp
70% (698pp)
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022)
AC
10 / 10
PY3
1000pp
66% (663pp)
Ước số và tổng ước số
TLE
8 / 11
PYPY
946pp
63% (596pp)
Tải thêm...

Cánh diều (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /

Training (16185.5 điểm)

Bài tập Điểm
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số của n 800.0 /

hermann01 (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

CPP Advanced 01 (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /

contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /

THT Bảng A (6910.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /

Khác (2225.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

HSG THCS (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

CPP Basic 01 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team