khoilnqhdk
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(1500pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(851pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
13 / 13
PY3
70%
(698pp)
Cánh diều (10400.0 điểm)
THT Bảng A (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Training (20543.1 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
CSES (4401.5 điểm)
contest (5914.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 900.0 / |
Saving | 1300.0 / |
Máy Nghe Nhạc | 1600.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |