khoilnqhdk
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
AC
13 / 13
PY3
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
Cánh diều (1300.0 điểm)
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Training (6606.1 điểm)
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
CSES (5309.2 điểm)
contest (3248.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / |
Saving | 800.0 / |
Máy Nghe Nhạc | 1200.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Xe đồ chơi | 800.0 / |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ABC (800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |