lamdongdayne123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1400pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1083pp)
AC
12 / 12
C++11
86%
(857pp)
AC
11 / 11
C++11
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(588pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(531pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(504pp)
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / 800.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (591.4 điểm)
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
Happy School (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Training (11850.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |