mxnhedit1234
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++20
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1354pp)
AC
13 / 13
C++20
86%
(1115pp)
AC
4 / 4
C++20
81%
(977pp)
AC
15 / 15
C++20
74%
(809pp)
AC
23 / 23
C++20
70%
(698pp)
AC
3 / 3
C++20
66%
(663pp)
AC
11 / 11
C++20
63%
(630pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
Cánh diều (1200.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1120.0 điểm)
CPP Basic 01 (1240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #2 | 10.0 / 10.0 |
Sắp xếp | 10.0 / 10.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
String #2 | 10.0 / 10.0 |
String #3 | 10.0 / 10.0 |
Phân biệt | 100.0 / 100.0 |
CSES (19400.0 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2156.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
QUERYARRAY | 656.0 / 800.0 |
HSG THPT (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 190.0 / 200.0 |
Khác (295.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 50.0 / 100.0 |
Sân Bóng | 45.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
Quân bài màu gì? | 100.0 / 100.0 |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán khó | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (6020.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (2.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng giai thừa | 2.0 / 20.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi giờ | 100.0 / 100.0 |