ngthao_ne
Phân tích điểm
TLE
9 / 10
C++20
100%
(1620pp)
AC
5 / 5
C++20
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1264pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1006pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(908pp)
AC
6 / 6
C++20
66%
(862pp)
TLE
11 / 14
C++20
63%
(792pp)
Training (23840.0 điểm)
Cánh diều (4000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (9300.0 điểm)
HSG THCS (11533.5 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
hermann01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Em trang trí | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |