oanhtv_1

Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PYPY
90%
(1173pp)
AC
4 / 4
PY3
86%
(1115pp)
AC
30 / 30
PY3
81%
(896pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(662pp)
TLE
7 / 10
PY3
66%
(557pp)
AC
12 / 12
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (12260.0 điểm)
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
Training (12100.0 điểm)
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
HSG THCS (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cánh diều (8784.0 điểm)
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |