testerboi
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++03
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
C++03
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++03
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
C++03
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
C++03
81%
(1059pp)
AC
100 / 100
C++03
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
C++03
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++03
70%
(908pp)
AC
7 / 7
C++03
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++03
63%
(819pp)
contest (6678.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Saving | 1300.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Bắt cóc | 2000.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Training (37931.0 điểm)
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Quy luật dãy số 01 | 1300.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
CSES (3696.9 điểm)
DHBB (1542.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ nhớ máy ảnh | 1400.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
HSG THCS (3780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1600.0 / |
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Đề chưa ra (90.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Practice VOI (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàn tín điểm binh | 1700.0 / |