testpython1123
Phân tích điểm
AC
21 / 21
PY3
100%
(1400pp)
IR
9 / 10
PY3
95%
(1282pp)
AC
12 / 12
C++17
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
TLE
4 / 7
PY3
81%
(745pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(696pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(662pp)
TLE
16 / 20
PY3
70%
(615pp)
contest (1318.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / |
Saving | 800.0 / |
Máy Nghe Nhạc | 1200.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / |
Xâu Đẹp | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
HSG THCS (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
THT (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Training (5749.3 điểm)
HSG THPT (1626.2 điểm)
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / |
Cánh diều (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 100.0 / |
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / |
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn | 100.0 / |
THT Bảng A (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
CSES (2994.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương | 1600.0 / |
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1200.0 / |
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Đề chưa ra (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / |
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Giả thiết Goldbach | 900.0 / |