testpython1123
Phân tích điểm
IR
9 / 10
PY3
11:16 p.m. 29 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1350pp)
TLE
4 / 7
PY3
4:45 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(869pp)
AC
5 / 5
PY3
5:05 p.m. 14 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(686pp)
TLE
50 / 100
PY3
3:33 p.m. 21 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(448pp)
AC
10 / 10
PY3
10:10 a.m. 21 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
20 / 20
PY3
2:57 p.m. 1 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
100 / 100
PY3
2:02 p.m. 27 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(199pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 100.0 / 100.0 |
contest (1218.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 400.0 / 800.0 |
Máy Nghe Nhạc | 168.0 / 1200.0 |
Tổng Của Hiệu | 550.0 / 1100.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
CSES (914.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương | 914.286 / 1600.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1350.0 / 1500.0 |
HSG THPT (1626.2 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / 100.0 |
THT (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
THT Bảng A (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 20.0 / 100.0 |